Nhựa PE (Polyethylene) là gì? Đây là một trong các từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trong chủ đề kiến thức ngành nhựa. Bài viết này, Nhựa Việt Tiến sẽ chia sẻ đến bạn thông tin về nhựa Polyethylene, cấu trúc và ứng dụng của Polyethylene. Cùng xem ngay sau đây nhé!
Nhựa PE là gì? Polyetylen là gì?
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta gặp nhiều sản phẩm được chế tạo từ nhựa PE. Tuy nhiên không phải ai cũng biết nhựa PE là gì. Nhựa PE là tên viết tắt của Polyethylen (Polyethene). Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo (Thermoplastic) được sử dụng rất phổ biến trên thế giới khi hàng năm tiêu thụ hơn 60 triệu tấn. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghiệp, in ấn, phụ kiện, đường ống nước, ứng dụng trong ngành điện,…
Polyethylen là một hợp chất hữu cơ (poly) gồm nhiều nhóm Etylen CH2-CH2 liên kết với nhau bằng các liên kết Hydro no. Polyetylen được điều chế bằng phản ứng trùng hợp các Monome Etylen (nhựa PE có công thức cấu tạo là C2H4). Tùy thuộc vào loại PE mà chúng có nhiệt độ hóa thủy tinh Tg ≈ -100 °C và nhiệt độ nóng chảy Tm ≈ 120 °C.
Nhựa PE (Polyethylene) có tính chất hóa học như Hydrocacbon no. Do vậy, chúng hầu hết không tác dụng với các dung dịch axít, kiềm, thuốc tím và nước brom. Ở nhiệt độ cao hơn 70 °C PE hòa tan kém trong các dung môi như Toluen, Xilen, Amilacetat, Tricloetylen, dầu thông, dầu khoáng… Dù ở nhiệt độ cao, PE cũng không thể hòa tan trong nước, trong các loại rượu, chất béo, aceton, ête etylic, glicerin và các loại dầu thảo mộc.
Đặc tính nhựa PE là gì?
Nhựa PE (Polyethylene) có màu trắng, hơi trong mà mắt thường khó có thể nhận biết được. Ngoài ra, nhựa PE còn là loại nhựa có cấu trúc biến thiên và độ dẻo tuyệt vời. Chúng không dẫn điện, không dẫn nhiệt, không dẫn nước và có thời gian chịu nhiệt khá ngắn nhưng nhiệt độ có thể chịu được là lên tới 230 độ C. Nhựa PE còn có điểm hạn chế là dễ phản ứng căng phồng và dễ bị hư hỏng khi tiếp xúc với tinh dầu, các loại hoá chất tẩy rửa.
Ưu nhược điểm của nhựa PE
Ưu điểm:
- Có khả năng ngăn độ ẩm và cản nước tốt nên có hiệu quả chống thấm cao.
- Có khả năng chịu nhiệt mà không bị thay đổi tính chất dù cho ở nhiệt độ thấp (-58 độ C).
- Là loại vật liệu có giá thành rẻ, dễ gia công và an toàn với người dùng.
- Sản phẩm mang tính thẩm mỹ cao hơn so với các loại nhựa khác.
Nhược điểm:
- Có khả năng kháng mùi kém, dễ thấm oxy.
- Dễ bị bám dầu mỡ, khi dùng để nấu chảy ở nhiệt độ cao thì gây mùi khó chịu.
- Nhựa PE khó thay đổi màu đặc trưng vốn có của nó.
Phân loại và ứng dụng của nhựa PE
Dựa vào khối lượng phân tử, tỷ trọng, độ kết tinh và mức độ khâu mạch mà PE được chia thành 8 loại. Vậy các loại nhựa PE này có những đặc điểm gì, nhựa PE dùng để làm gì? Tìm hiểu thông tin chi tiết ngay sau đây:
- VLDPE (thành phần PE chiếm tỷ trọng rất thấp): Đây là loại vật liệu rắn vô định hình với độ dai và mềm dẻo tốt. VLDPE được sử dụng để chế tạo màng công nghiệp, màng co, sàn xuất đồ bảo hộ, màng căng,… phục vụ trong quá trình sán xuất nhiều loại nhựa khác
- LDPE (thành phần PE chiếm tỷ trọng thấp): Được sử dụng nhiều trong việc chế tạo các thiết bị trong phòng thí nghiệm, bao bì, ống túi nhựa, chai lọ,… Trong đó, phổ biến nhất là túi nhựa hay túi gói hàng
- LLDPE (thành phần PE chiếm tỷ trọng thấp ở dạng mạch thẳng): Chúng được sử dụng nhiều trong chế tạo đường ống, container, các loại nắp chai lọ, dây cáp, bọc nhựa hay đồ chơi,…
- MDPE (thành phần PE chiếm tỷ trọng trung bình): Thường được sử dụng để làm túi vận chuyển, bao tải, vít tua,… Có thể nói, đây là loại nhựa được sử dụng phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay
- HDPE (thành phần PE chiếm tỷ trọng khá cao): Với đặc điểm là mật độ hạt dày đặc, nhựa HDPE có khả năng ngăn không cho côn trùng xâm nhập và chống thối rửa, nấm mốc tốt nên được sử dụng làm ống dẫn nước, ống dẫn khí, bồn nhựa,… Bên cạnh đó, nhựa HPDE còn có một số đặc tính ưu việt như: tính dẻo và đàn hồi tốt, trọng lượng nhẹ, có thể tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thời gian dài mà không bị nứt vỡ, có thể chịu được nhiệt độ dưới 40 độ C
- PEX hay XLPE (PE dạng khâu mạch): Điểm đặc biệt của loại nhựa này đó chính là các chuỗi PE được liên kết đan chéo nhau thay vì kết nối thẳng như các loại nhựa khác. Do đó chúng có kết cấu vững chắc, ngăn chặn sự tách rời nên phù hợp để dùng làm cáp điện, ống, dây và màng nhựa
- HDXLPE (PE khâu mạch tỷ trọng cao): Loại nhựa này có liên kết chéo với mật độ lớn nên thường được sử dụng để làm hệ thống làm mát, thùng chứa, bồn chứa hay đường ống dẫn nước sinh hoạt,…
- UHMWPE (PE có khối lượng phân tử cực cao)
Nhựa PE có an toàn không?
Có thể thấy, nhựa PE được ứng dụng nhiều trong sản xuất và đời sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên vẫn còn nhiều khách hàng đang lo ngại là nhựa PE có an toàn không, có độc không?
Nhìn chung, loại nhựa này được đánh giá là khá an toàn và không gây độc hại khi ở thể rắn. Do đó bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng các sản phẩm từ nhựa PE. Tuy nhiên khi nhựa PE chuyển sang trạng thái lỏng thì nhựa PE có thể sinh ra nhiều chất độc hại. Chính vì vậy bạn cần lưu ý điều này và đảm bảo thực hiện bảo hộ cũng như làm theo lời khuyên từ chuyên gia khi thực hiện hoá lỏng nhựa PE.
Cách sử dụng nhựa PE (Polyethylene) an toàn
Hiện nay nhiều công ty sản xuất bao bì nhựa sử dụng nhựa PE (Polyethylene) để làm chất hóa dẻo. Loại chất dễ bị thôi nhiễm khi gặp nhiệt độ cao, nhiễm vào thực phẩm, theo đường tiêu hóa vào cơ thể làm xáo trộn và phá vỡ nội tiết tố ở người.
Vì thế, các sản phẩm bao bì làm từ nhựa PE dùng để đóng gói và chứa thực phẩm cần được sử dụng đúng cách để hạn chế nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Bạn cần lưu ý như sau:
- Tránh hâm nóng, bỏ vào lò vi sóng, hoặc chứa thực phẩm quá nóng (trên 110°C) và có nhiều chất béo trừ khi sản phẩm bạn dùng là sản phẩm đã được thiết kế chuyên dụng cho việc đựng thực phẩm nóng.
- Nên vệ sinh hộp nhựa làm từ nhựa PE đúng cách: dùng khắn giấy lau sạch vết dơ và dầu mỡ bám trên hộp, rửa lại bằng nước rửa chén và tráng qua để làm sạch. Tuyệt đối không được rửa bằng nước sôi và chất tẩy rửa mạnh.
- Do đặc tính hóa học của hạt nhựa PE có thể hấp thụ mùi nên chai lọ đựng bằng nắp được làm từ PE phải được bảo quản trong môi trường không chứa chất gây mùi.
Cách phân biệt nhựa PE và các loại nhựa khác
CÁC LOẠI NHỰA | ĐẶC TÍNH | ƯU ĐIỂM | NHƯỢC ĐIỂM |
Nhựa PE | Trong suốt và có ánh mờ, mềm dẻo và bề mặt bóng. | Có khả năng chống thấm nước, chống hơi tốt. Khả năng chịu nhiệt cao, nhưng chỉ trong một khoảng thời gian ngắn. | PE có khả năng chống khí và dầu mỡ kém. Vì có khả năng chống thấm khí kém nên nếu thực phẩm chứa trong bao bì từ nhựa PE thì chính bao bì đó có khả năng sẽ hấp thu và giữ mùi. |
Nhựa PP | Có tính cơ học cao, cứng và vững, trong suốt, bề mặt bóng. |
Bề mặt bóng nên nếu cần in ấn nét in sẽ rõ và có màu sắc đẹp. Có khả năng chống thấm khí O2, hơi nước, một số loại khí khác và dầu mỡ. Thường được ứng dụng sản xuất các loại bao bì đựng thực phẩm. |
Nhựa PP dễ bị nứt, hỏng nếu để lâu ở môi trường bên ngoài. Trong môi trường nhiệt độ thấp, nhựa PP dễ bị phân mảnh, vỡ thành các mảnh nhỏ. |
Nhựa PVC |
Đặc tính khá giòn, ít mềm dẻo. Nếu dùng trong đóng gói thực phẩm thì chỉ nên dùng cho thực phẩm sống và lưu hành trong thời gian ngắn. Đây là loại nhựa được ít sử dụng hơn so với nhựa PE hay PP |
Thường được ứng dụng để sản xuất dây bọc cáp điện, ống thoát nước, áo mưa,.. | Khi sử dụng PVC để làm bao bì, nhà sản xuất cần thêm PE hoặc PP để giúp PVC mềm dẻo hơn. Tuy nhiên sau một thời gian chúng vẫn bị biến tính và cứng giòn. Do đó chỉ nên thời gian sử dụng ngắn. |
Nhựa PC | Có tính chất bền, trong suốt, có khả năng chịu mài mòn, không bị tác động bởi các thành phần có chứa trong thực phẩm. |
Có tính chống thấm khí cao hơn so với PE, PVC Có khả năng chịu nhiệt cao trên 100 độ C nên thường được sử dụng làm bình chứa, chai, nắp nhựa của các sản phẩm tiệt trùng. |
So với nhựa PP, PET, nhựa PC có giá thành cao hơn nên thường ít được sử dụng. |
Nhựa PET | Bền, chịu được mài mòn, có thể chịu lực khi va chạm, có màu trong suốt | Khi thay đổi nhiệt độ, cấu trúc hóa học của nhựa PET vẫn được giữa nguyên, khả năng chống thấm khí hơi vẫn được duy trì khi nhiệt ở mức khoảng 100 độ C. Nhựa có khả năng chịu lực, chịu nhiệt, chống mài mòn cực tốt. |
Khả năng chịu nhiệt kém nên không thể sử dụng loại nhựa này trong môi trường nhiệt độ cao. Dễ bị oxy hóa. |
Nhựa PP và PE cái nào tốt hơn?
Để trả lời cho câu hỏi Nhựa PP và PE cái nào tốt hơn thì không có câu trả lời nào là chính xác hay có thể xác định loại nào tốt hơn loại vì. Mỗi loại nhựa đều có những đặc điểm về độ bền cơ học, tính cứng,… khác nhau. Do đó dựa vào những đặc điểm này mà người ta sẽ sản xuất nên những sản phẩm phù hợp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong mọi lĩnh vực trong đời sống.
Chẳng hạn như nhựa PP được ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp nhiều hơn là nhựa PE. Nhựa PP thường được ứng dụng trong lĩnh vực chế biến nông hải sản, làm bể chứa hóa chất, xi mạ,… Trong khi đó nhựa PE có tính mềm dẻo hơn, màu trong suốt nên thường được dùng để làm dây dẫn điện, bọc hàng, chai lọ,…
Nếu xét về khía cạnh độc hại thì cả hai loại nhựa đều được đánh giá là an toàn và không làm hại đến sức khỏe con người.
Hi vọng các chia sẻ của Nhựa Việt Tiến qua bài viết này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nhựa PE là gì cũng như đặc điểm và ứng dụng của nhựa PE trong đời sống. Mọi thông tin chi tiết liên quan đến sản phẩm nhựa công nghiệp như: thùng rác nhựa, tank nhựa, thùng phuy nhựa, thùng nhựa công nghiệp chất lượng… quý khách hàng hãy liên hệ trực tiếp với Công ty TNHH Nhựa Việt Tiến để được tư vấn và giải đáp chính xác nhất. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ quý khách, chúc quý khách có một ngày làm việc đạt kết quả tốt và may mắn!