Kích thước thùng rác không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chứa rác mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả thu gom và xử lý chất thải. Chọn đúng dung tích và kích thước giúp tiết kiệm chi phí, đảm bảo vệ sinh, và nâng cao thẩm mỹ không gian. Bài viết này Nhựa Việt Tiến cung cấp bảng kích thước chuẩn của các loại thùng rác phổ biến hiện nay, kèm hướng dẫn lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu.
1. Bảng kích thước thùng rác tiêu chuẩn năm 2025
Thùng rác hiện nay được sản xuất theo nhiều dung tích khác nhau, phù hợp cho từng môi trường sử dụng. Bảng dưới đây tổng hợp các loại thùng phổ biến nhất năm 2025, kèm thông số kích thước, chất liệu và ứng dụng tương ứng.
Dung tích | Kích thước (mm) | Chất liệu | Màu sắc phổ biến | Ứng dụng phổ biến |
20L | 350 x 340 x 440 | Nhựa PP hoặc HDPE | Bạc, xanh, vàng | Nhà bếp nhỏ, phòng ngủ, nhà vệ sinh, y tế |
60L | 470 x 420 x 651 | Nhựa HDPE | Xanh lá, vàng, đỏ, xám | Văn phòng, sảnh chờ, nhà dân |
90L | 550 x 420 x 890 | Nhựa HDPE | Xanh lá | Nhà hàng, hành lang công ty |
120L | 480 x 400 x 930 | Nhựa HDPE, composite | Xanh, vàng, cam, đen | Công viên nhỏ, trường học, nhà dân |
240L | 730 x 580 x 1080 | Nhựa HDPE | Xanh, vàng, cam, đen | Khu dân cư, chung cư, nhà máy vừa |
660L | 1180 x 770 x 1340 | Nhựa HDPE, composite | Xanh cam, đen | Khu công nghiệp, chợ, khu tập kết rác, nhà hàng lớn |
1000L – 1100L | 1430 x 980 x 1120 | Composite hoặc thép mạ | Xanh lá | Khu xử lý rác, đô thị lớn, xe gom cơ giới |
Lưu ý: Kích thước có thể dao động ±10 mm tùy theo nhà sản xuất
Sau khi đã hiểu rõ thông số cơ bản, phần tiếp theo sẽ giúp bạn xác định đâu là loại kích thước phù hợp cho từng không gian sử dụng cụ thể.
2. Mô tả chi tiết từng loại kích thước
2.1. Thùng rác mini 20L
- Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, thường có nắp đậy hoặc bàn đạp chân.
- Ứng dụng: Phòng ngủ, văn phòng, bếp, nhà vệ sinh.
- Ưu điểm: Tiện dụng, dễ vệ sinh, di chuyển linh hoạt.
2.2. Thùng rác 60L
- Đặc điểm: Chất liệu HDPE hoặc PP bền, chống tia UV, chịu thời tiết tốt.
- Ứng dụng: Trường học, cơ quan, tuyến phố ít dân cư.
- Ưu điểm: Gọn, phù hợp khu vực có lượng rác vừa phải.
2.3. Thùng rác 90L
- Đặc điểm: Dung tích trung bình, nắp đậy kín, dễ di chuyển.
- Ứng dụng: Khu dân cư nhỏ, văn phòng lớn.
- Ưu điểm: Cân bằng giữa dung tích và kích thước.
2.4. Thùng rác 120L
- Đặc điểm: Có bánh xe, nắp kín, nhiều màu phân loại rác.
- Ứng dụng: Đường phố, công viên nhỏ, khu dân cư.
- Ưu điểm: Thuận tiện vận chuyển, dung tích đáp ứng nhu cầu trung bình.
2.5. Thùng rác 240L
- Đặc điểm: Chất liệu HDPE/Composite chống ăn mòn, có bánh xe.
- Ứng dụng: Khu đô thị, công viên, chợ.
- Ưu điểm: Sức chứa lớn, dễ thu gom bằng xe ép rác.
2.6. Thùng rác 660L
- Đặc điểm: 4 bánh xe cao su đặc, xoay 360°, có khóa bánh.
- Ứng dụng: Khu công nghiệp, tòa nhà, bãi tập kết rác.
- Ưu điểm: Phù hợp lưu trữ lượng rác lớn, giảm tần suất thu gom.
2.7. Thùng rác 1000L – 1100L
- Đặc điểm: Dung tích cực lớn, chịu tải cao.
- Ứng dụng: Khu công nghiệp, bãi rác trung chuyển.
- Ưu điểm: Giảm thiểu số lần vận chuyển, tiết kiệm chi phí.
3. Phân loại kích thước theo không gian và nhu cầu sử dụng
Không phải lúc nào thùng lớn hơn cũng là lựa chọn tốt hơn. Việc chọn đúng kích thước phù hợp với không gian, tần suất sử dụng và loại rác thải sẽ giúp tối ưu cả về chi phí và hiệu quả vận hành.
Dưới đây là phân nhóm nhanh theo nhu cầu thực tế:
Địa điểm/ không gian | Dung tích | Lý do phù hợp |
Hộ gia đình nhỏ, căn hộ chung cư | 30L – 60L | đủ chứa rác sinh hoạt hàng ngày, tiết kiệm diện tích |
Văn phòng làm việc (5 – 10 người) | 60L – 90L | chứa rác giấy, thức ăn nhẹ, không phát sinh mùi nhiều |
Trường học, bệnh viện, hành lang công cộng | 90L – 120L | tần suất sử dụng trung bình, yêu cầu thẩm mỹ |
Công viên, khu phố, tòa nhà chung cư | 120L – 240L | chịu được khối lượng rác cao hơn, có bánh xe tiện dụng |
Chợ, khu công nghiệp, bến xe | 660L – 1100L | rác phát sinh liên tục, cần thùng lớn, bền, chống mùi |
Phân loại trên giúp bạn dễ dàng xác định kích thước thùng rác phù hợp với không gian và nhu cầu. Tuy nhiên để đảm bảo lựa chọn tối ưu, cần xem xét các tiêu chí cụ thể. Phần tiếp theo sẽ hướng dẫn chi tiết các tiêu chí này.
4. Câu hỏi thường gặp về kích thước thùng rác (FAQs)
4.1. Kích thước thùng rác tại Việt Nam so với quốc tế có khác biệt không?
Có, tuy không quá nhiều nhưng vẫn có một số khác biệt đáng chú ý. Thùng rác tại Việt Nam thường được sản xuất theo nhu cầu sử dụng trong nước với kích thước tương thích hệ thống xe gom của các công ty môi trường đô thị. Trong khi đó, tại châu Âu hoặc Mỹ, thùng rác thường tuân theo chuẩn EN 840 hoặc ANSI Z245.60, có thể chênh lệch vài cm về chiều cao hoặc chiều rộng.
Ví dụ: thùng rác 240L ở Việt Nam cao khoảng 1010mm, trong khi cùng loại tại châu Âu có thể cao 1060mm. Ngoài ra, chốt gài và kích thước trục bánh xe cũng có thể khác biệt, ảnh hưởng đến việc thay thế hoặc lắp linh kiện nếu nhập khẩu thùng từ nước ngoài.
4.2. Những loại thùng nào có kích thước phù hợp cho văn phòng?
Tùy thuộc vào số lượng người sử dụng và vị trí đặt thùng, văn phòng có thể chọn các loại thùng rác có dung tích từ 30L đến 90L. Một số đơn vị văn phòng còn sử dụng thùng rác phân loại 2-3 ngăn dung tích 60 – 90L để thúc đẩy văn hóa tái chế tại nơi làm việc.
4.3. Những loại thùng rác nào phổ biến nhất cho hộ gia đình và công cộng?
Thùng rác 60-90L phù hợp cho hộ gia đình, trong khi hộ đông người cần loại 120L. Trong không gian công cộng như công viên, hành lang, khu dân cư, loại thùng được ưa chuộng là 120L, 240L và 660-1100L.
4.4. Nên chọn thùng rác hình tròn hay hình chữ nhật để tối ưu không gian?
Thùng hình chữ nhật thường tận dụng tốt các góc tường, hành lang hẹp và cho phép xếp sát cạnh nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng, khu dân cư hoặc những nơi cần tiết kiệm diện tích.
Trong khi đó, thùng hình tròn lại phù hợp cho các vị trí trung tâm, nơi có người di chuyển nhiều chiều như sảnh tòa nhà, công viên hoặc trung tâm thương mại.
Chọn đúng kích thước thùng rác không chỉ là một quyết định kỹ thuật, mà còn là bước đi đầu tiên trong việc xây dựng hệ thống quản lý rác thải hiệu quả, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Dù bạn là người tiêu dùng cá nhân, quản lý tòa nhà hay đại diện một đơn vị sản xuất, việc hiểu rõ về kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và lâu dài hơn.