Trong hoạt động quản lý rác thải, kích thước thùng rác ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thu gom: thùng quá nhỏ dễ tràn rác, thùng quá lớn gây lãng phí và khó di chuyển. Năm 2025, xu hướng sản xuất tại Việt Nam và quốc tế đã tiệm cận chuẩn hóa về dung tích và tương thích hệ thống thu gom. Nắm rõ bảng kích thước chuẩn giúp chọn sản phẩm phù hợp với không gian, nhu cầu sử dụng, tối ưu chi phí và đảm bảo tính thay thế linh hoạt. Vậy chọn thùng rác thế nào cho đúng? Hãy cùng Việt Tiến Plastic tìm hiểu ngay nhé!
1. Bảng kích thước thùng rác tiêu chuẩn năm 2025
Thùng rác hiện nay được sản xuất theo nhiều dung tích khác nhau, phù hợp cho từng môi trường sử dụng. Bảng dưới đây tổng hợp các loại thùng phổ biến nhất năm 2025, kèm thông số kích thước, chất liệu và ứng dụng tương ứng.
Dung tích | Kích thước (mm) | Chất liệu | Ứng dụng phổ biến |
30L | 400 x 350 x 480 | Nhựa PP hoặc HDPE | Nhà bếp nhỏ, phòng ngủ, nhà vệ sinh |
60L | 440 x 300 x 750 | Nhựa HDPE | Văn phòng, sảnh chờ, nhà dân |
90L | 550 x 420 x 900 | Nhựa HDPE | Nhà hàng, hành lang công ty |
120L | 570 x 470 x 930 | Nhựa HDPE, composite | Công viên nhỏ, trường học, nhà dân |
240L | 730 x 580 x 1080 | Nhựa HDPE | Khu dân cư, chung cư, nhà máy vừa |
660L | 1180 x 770 x 1380 | Nhựa HDPE, composite | KCN, chợ, khu tập kết rác, nhà hàng lớn |
1100L | 1035 x 1350 x 1295 | Composite hoặc thép mạ | Khu xử lý rác, đô thị lớn, xe gom cơ giới |
Lưu ý: Kích thước có thể dao động ±10 mm tùy theo nhà sản xuất
Sau khi đã hiểu rõ thông số cơ bản, phần tiếp theo sẽ giúp bạn xác định đâu là loại kích thước phù hợp cho từng không gian sử dụng cụ thể.
2. Phân loại kích thước theo không gian và nhu cầu sử dụng
Không phải lúc nào thùng lớn hơn cũng là lựa chọn tốt hơn. Việc chọn đúng kích thước phù hợp với không gian, tần suất sử dụng và loại rác thải sẽ giúp tối ưu cả về chi phí và hiệu quả vận hành.
Dưới đây là phân nhóm nhanh theo nhu cầu thực tế:
Hộ gia đình nhỏ / Căn hộ chung cư:
- Gợi ý: 30L – 60L
- Lý do: đủ chứa rác sinh hoạt hàng ngày, tiết kiệm diện tích
Văn phòng làm việc (5 – 10 người):
- Gợi ý: 60L – 90L
- Lý do: chứa rác giấy, thức ăn nhẹ, không phát sinh mùi nhiều
Trường học, bệnh viện, hành lang công cộng:
- Gợi ý: 90L – 120L
- Lý do: tần suất sử dụng trung bình, yêu cầu thẩm mỹ
Công viên, khu phố, tòa nhà chung cư:
- Gợi ý: 120L – 240L
- Lý do: chịu được khối lượng rác cao hơn, có bánh xe tiện dụng
Chợ, khu công nghiệp, bến xe:
- Gợi ý: 660L – 1100L
- Lý do: rác phát sinh liên tục, cần thùng lớn, bền, chống mùi
Phân loại trên giúp bạn dễ dàng xác định kích thước thùng rác phù hợp với không gian và nhu cầu. Tuy nhiên, để đảm bảo lựa chọn tối ưu, cần xem xét các tiêu chí cụ thể. Phần tiếp theo sẽ hướng dẫn chi tiết các tiêu chí này.
3. Tiêu chí lựa chọn kích thước thùng rác phù hợp
Việc lựa chọn đúng kích thước không chỉ dựa vào cảm tính mà cần căn cứ trên một số tiêu chí cụ thể sau:
Mức độ sử dụng và tần suất đổ rác
- Nếu bạn thường xuyên đổ rác mỗi ngày, thùng nhỏ là đủ.
- Nếu ít đổ nhưng phát sinh nhiều rác, nên chọn loại thùng rác 120L trở lên.
Loại rác thải phát sinh
- Rác hữu cơ (rau củ, thức ăn): cần thùng có nắp kín, dung tích trung bình.
- Rác tái chế (giấy, nhựa): thùng lớn hơn, không cần nắp kín tuyệt đối.
Vị trí đặt thùng rác
- Trong nhà: thùng nhỏ, đẹp, dễ vệ sinh
- Ngoài trời: thùng lớn, có nắp chặt, chống tia UV, chống nước
Vật liệu và độ bền theo môi trường sử dụng
- Trong nhà: nhựa PP, HDPE là phù hợp
- Ngoài trời, môi trường ẩm, nắng gắt: chọn composite, có phủ chống UV
Nếu không chắc nên chọn loại nào, hãy ưu tiên loại 90L – 120L có bánh xe, nắp kín. Đây là kích thước đa năng, phù hợp nhiều môi trường khác nhau, dễ thay thế phụ kiện và tương thích với hệ thống xe gom.
4. Câu hỏi thường gặp
4.1.Kích thước thùng rác tại Việt Nam so với quốc tế có khác biệt không?
Có, tuy không quá nhiều nhưng vẫn có một số khác biệt đáng chú ý. Thùng rác tại Việt Nam thường được sản xuất theo nhu cầu sử dụng trong nước với kích thước tương thích hệ thống xe gom của các công ty môi trường đô thị. Trong khi đó, tại châu Âu hoặc Mỹ, thùng rác thường tuân theo chuẩn EN 840 hoặc ANSI Z245.60, có thể chênh lệch vài cm về chiều cao hoặc chiều rộng.
Ví dụ: thùng rác 240L ở Việt Nam cao khoảng 1010mm, trong khi cùng loại tại châu Âu có thể cao 1060mm. Ngoài ra, chốt gài và kích thước trục bánh xe cũng có thể khác biệt, ảnh hưởng đến việc thay thế hoặc lắp linh kiện nếu nhập khẩu thùng từ nước ngoài.
4.2.Những loại thùng nào có kích thước phù hợp cho văn phòng?
Tùy thuộc vào số lượng người sử dụng và vị trí đặt thùng, văn phòng có thể chọn các loại thùng rác có dung tích từ 30L đến 90L. Một số đơn vị văn phòng còn sử dụng thùng rác phân loại 2–3 ngăn dung tích 60 – 90L để thúc đẩy văn hóa tái chế tại nơi làm việc.
4.3.Những loại thùng rác nào phổ biến nhất cho hộ gia đình và công cộng?
Thùng rác 60-90L phù hợp cho hộ gia đình, trong khi hộ đông người cần loại 120L. Trong không gian công cộng như công viên, hành lang, khu dân cư, loại thùng được ưa chuộng là 120L, 240L và 660-1100L.
4.4.Nên chọn thùng rác hình tròn hay hình chữ nhật để tối ưu không gian?
Thùng hình chữ nhật thường tận dụng tốt các góc tường, hành lang hẹp và cho phép xếp sát cạnh nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng, khu dân cư hoặc những nơi cần tiết kiệm diện tích.
Trong khi đó, thùng hình tròn lại phù hợp cho các vị trí trung tâm, nơi có người di chuyển nhiều chiều như sảnh tòa nhà, công viên hoặc trung tâm thương mại.
Chọn đúng kích thước thùng rác không chỉ là một quyết định kỹ thuật, mà còn là bước đi đầu tiên trong việc xây dựng hệ thống quản lý rác thải hiệu quả, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Dù bạn là người tiêu dùng cá nhân, quản lý tòa nhà hay đại diện một đơn vị sản xuất, việc hiểu rõ về kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác và lâu dài hơn.