Trong bối cảnh ngành logistics, thực phẩm và xuất khẩu ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn và hiệu suất vận hành, việc sử dụng pallet nhựa mặt kín đang dần thay thế hoàn toàn pallet gỗ truyền thống. Không chỉ giúp tối ưu hóa không gian kho bãi, pallet nhựa còn sở hữu độ bền vượt trội, dễ vệ sinh và phù hợp với yêu cầu xuất khẩu không cần hun trùng. Cùng Việt Tiến Plastic tìm hiểu chi tiết qua bài viết.
1. Pallet nhựa mặt kín là gì?
Pallet nhựa mặt kín là loại pallet có bề mặt trên được đúc liền khối, không có lưới thoáng như các loại pallet thông thường. Đây là dòng sản phẩm được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP nguyên sinh – giúp đảm bảo độ cứng chắc, đồng thời kháng hóa chất và chống thấm tốt. Với 4 đặc điểm nổi bật như:
- Bề mặt trơn láng, không kẽ hở, hạn chế tối đa việc bám bụi hoặc ứ đọng nước.
- Thiết kế phù hợp với các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt (GMP, HACCP).
- Dễ dàng vệ sinh, bảo trì, không phát sinh nấm mốc hay vi sinh vật.
- Khả năng chịu tải cao, ổn định trên băng chuyền và xe nâng.
Pallet mặt kín thường được ứng dụng nhiều trong ngành thực phẩm, dược phẩm, kho đông lạnh và chuỗi logistics xuất khẩu.
2. Ưu điểm nổi bật của pallet nhựa mặt kín
Dưới đây là các lý do chính khiến pallet nhựa mặt kín trở thành lựa chọn hàng đầu trong kho vận hiện đại:
- Dễ vệ sinh, không tích bụi: Bề mặt kín không tạo khe rãnh, giúp loại bỏ hoàn toàn tình trạng bụi, vi khuẩn hoặc nước đọng như ở pallet mặt lưới. Chỉ cần xịt rửa là sạch.
- Khả năng chống nước và chống hóa chất cao: Thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao, kho đông lạnh hoặc xưởng sản xuất tiếp xúc nhiều hóa chất.
- Độ bền vượt trội, chịu lực tĩnh/động lớn: Tải trọng tĩnh có thể đạt từ 3000 – 6000 kg, tải trọng động từ 800 – 1500 kg tùy loại. Không cong vênh như gỗ, không nứt gãy như pallet tái chế rẻ tiền.
- Không mối mọt, không cần hun trùng: Đáp ứng yêu cầu xuất khẩu mà không cần xử lý nhiệt hay hóa chất – tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Tái sử dụng nhiều lần: Có tuổi thọ trung bình 5-10 năm tùy môi trường sử dụng. Có thể tái chế hoặc bán lại khi không còn dùng.
- An toàn cho người sử dụng: Không có dằm gỗ, đinh sắt như pallet gỗ. Tránh các sự cố tai nạn lao động khi bốc dỡ hàng.
- Tối ưu kho sạch và hệ thống tự động: Bề mặt đồng đều – phù hợp với băng chuyền, robot tự động hoặc xe nâng 4 chiều.
3. Ứng dụng thực tế của pallet nhựa mặt kín trong các ngành
Pallet mặt kín không chỉ là lựa chọn kỹ thuật, mà còn là yêu cầu bắt buộc trong nhiều lĩnh vực đặc thù. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
- Ngành thực phẩm: Dùng trong kho hàng, nhà máy sản xuất, kho lạnh thịt, rau củ quả… để tránh vi khuẩn, nấm mốc. Dễ vệ sinh, không bám dầu mỡ.
- Ngành dược phẩm – thiết bị y tế: Bắt buộc sử dụng pallet không sinh bụi, đạt chuẩn GMP, không phát sinh vi sinh vật gây hại. Một số loại được kiểm định kháng khuẩn.
- Kho lạnh – hệ thống đông lạnh: Độ bền cao dưới điều kiện nhiệt độ âm. Không cong vênh hay vỡ nứt như các loại pallet thường.
- Ngành điện tử – linh kiện vi mạch: Yêu cầu môi trường không sinh bụi, tránh tĩnh điện. Pallet mặt kín có thể kết hợp vật liệu chống tĩnh điện.
- Ngành xuất khẩu – logistics quốc tế: Được chấp nhận bởi hầu hết các thị trường khó tính như Nhật, EU, Mỹ… vì không cần xử lý mối mọt, không gây nhiễm chéo.
4. Thông số kỹ thuật và kích thước pallet nhựa mặt kín phổ biến
Dưới đây là bảng thông tin kỹ thuật của các mẫu pallet nhựa mặt kín phổ biến tại thị trường Việt Nam:
Tên sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Tải trọng tĩnh |
Tải trọng động |
Trọng lượng |
Chất liệu |
Pallet lót sàn bằng nhựa 09LS |
1200 x 1000 x 145 |
3000 kg |
1000 kg |
17 kg |
HDPE nguyên sinh |
Pallet nhựa PL1289LK – 2 mặt |
1200 x 1000 x 150 |
5000 kg |
1500 kg |
25.17 kg |
HDPE nguyên sinh |
Pallet nhựa PL1277LK – 2 mặt |
1200 x 1200 x 150 |
5000 kg |
1500 kg |
27 kg |
HDPE nguyên sinh |
Pallet nhựa lót sàn 1275LS |
1200 x 1200 x 78 |
3000 kg |
1000 kg |
14 kg |
HDPE nguyên sinh |
Pallet nhựa lót sàn 1202LS |
1200 x 1000 x 78 |
3000 kg |
1000 kg |
13 kg |
HDPE nguyên sinh |
5. Cách chọn pallet nhựa mặt kín phù hợp với doanh nghiệp của bạn
5.1. Theo tải trọng sử dụng
- Nếu chỉ dùng để lót sàn – tải động 1000 kg là đủ.
- Nếu nâng hạ thường xuyên bằng xe nâng – chọn pallet có tải động 1200–1500 kg.
5.2. Theo môi trường vận hành
- Kho lạnh, kho ẩm – ưu tiên HDPE nguyên sinh.
- Xưởng hóa chất – cần khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh.
- Phòng sạch ngành y tế – yêu cầu chống bụi, vi khuẩn.
5.3. Theo loại nhựa
- HDPE nguyên sinh: bền, đàn hồi tốt, tuổi thọ cao.
- Nhựa tái sinh: rẻ hơn nhưng kém bền, không phù hợp môi trường đặc thù.
5.4. Theo kích thước và cấu trúc
- Phổ biến: 1200×1000 mm và 1200×1200 mm.
- Pallet 2 mặt dùng cho tải nặng, quay vòng.
- Chọn theo số chân (3 – 5 – 9) để phù hợp xe nâng của kho.
5.5. Theo chứng nhận và nguồn gốc
- Ưu tiên sản phẩm có in logo, có giấy chứng nhận ISO, HACCP.
- Mua từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo đúng thông số và bảo hành.
Pallet nhựa mặt kín không chỉ là một sản phẩm thay thế pallet gỗ thông thường, mà còn là giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp hiện đại hướng đến sự an toàn, hiệu quả và bền vững. Với khả năng chịu tải cao, dễ vệ sinh, không phát sinh mối mọt và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế, pallet mặt kín ngày càng khẳng định vai trò thiết yếu trong chuỗi cung ứng từ kho nội địa đến hệ thống logistics toàn cầu.