Trong lĩnh vực logistics, kho vận và sản xuất công nghiệp, pallet đóng vai trò tối quan trọng trong việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa một cách an toàn, hiệu quả. Trên thị trường hiện nay, bên cạnh các loại pallet truyền thống như pallet gỗ, pallet nhựa thông thường, một dòng sản phẩm đang nổi bật bởi khả năng chịu tải vượt trội và tuổi thọ cao chính là pallet nhựa lõi thép.
Vậy điều gì khiến pallet nhựa lõi thép trở nên đặc biệt? Đây là sự kết hợp thông minh giữa vật liệu nhựa kỹ thuật cao cấp như HDPE/PP và hệ thống lõi thép gia cường bên trong, giúp tăng độ cứng và khả năng chống cong vênh khi chịu tải lớn. Loại pallet này được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong kho lạnh, kho hàng nặng, hệ thống kệ cao tầng hoặc các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt như thực phẩm, dược phẩm. Bài viết này Việt Tiến Plastic giúp bạn hiểu rõ hơn về cách lựa chọn pallet chất lượng, phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu chi phí đầu tư dài hạn và đảm bảo an toàn vận hành kho bãi.
1. Cấu tạo chi tiết của pallet nhựa lõi thép
Pallet nhựa lõi thép là giải pháp lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiện đại, kết hợp giữa sự linh hoạt của vật liệu nhựa và khả năng chịu tải vượt trội của lõi thép. Cấu tạo của pallet nhựa lõi thép gồm:
1.1. Lớp vỏ ngoài bằng nhựa công nghiệp cao cấp
Phần thân của pallet được sản xuất từ nhựa HDPE hoặc PP nguyên sinh, đây là loại nhựa có tính năng chịu nhiệt tốt, bền dẻo và chống ăn mòn hóa chất. Ngoài ra, một số dòng pallet có thể được gia cố bằng nhựa tái sinh pha HDPE nhằm giảm giá thành nhưng vẫn giữ được chất lượng cơ bản.
Tính năng của lớp vỏ nhựa:
- Kháng UV và chịu được thời tiết ngoài trời
- Không bị mối mọt hay ẩm mốc như pallet gỗ
- Dễ dàng vệ sinh và khử khuẩn khi sử dụng trong kho thực phẩm, dược phẩm
1.2. Hệ lõi thép gia cường bên trong
Điểm đặc biệt tạo nên sự khác biệt chính là hệ lõi thép mạ kẽm được chèn bên trong phần gân pallet. Thép thường có đường kính 8-12mm, được đặt theo chiều ngang, dọc hoặc dạng khung hộp tùy theo thiết kế tải trọng.
Vai trò của lõi thép:
- Tăng khả năng chịu tải trọng tĩnh và động lên tới 1500-2000kg
- Ngăn ngừa tình trạng cong võng khi xếp hàng nặng trong thời gian dài
- Đảm bảo tính ổn định khi đặt pallet trên hệ thống kệ selective hoặc drive-in
1.3. Công nghệ ép định hình và liên kết nhựa – thép
Quá trình sản xuất pallet nhựa lõi thép được thực hiện bằng công nghệ ép chèn lõi (insert molding). Lõi thép được định vị trước vào khuôn, sau đó nhựa nóng chảy được bơm vào khuôn để bao quanh phần thép tạo ra một khối pallet nguyên khối, liên kết chắc chắn giữa lõi và vỏ.
2. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn cần biết
Khi lựa chọn pallet nhựa lõi thép, việc hiểu rõ thông số kỹ thuật là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành trong kho. Dưới đây là các chỉ số cơ bản bạn cần nắm:
2.1. Kích thước phổ biến
- 1200 x 1000 x 150mm: dùng cho hệ thống kệ tiêu chuẩn
- 1100 x 1100 x 150mm: phù hợp với container quốc tế
- 1200 x 800 x 150mm: chuẩn Euro pallet (EU)
Các kích thước này đảm bảo khả năng xếp chồng và tương thích xe nâng.
2.2. Trọng lượng trung bình
- Pallet có lõi thép thường nặng 18 – 25kg, tùy số lượng lõi và loại nhựa
- Trọng lượng càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, nhưng cần tính toán chi phí vận chuyển khi sử dụng số lượng lớn
2.3. Tải trọng pallet nhựa có lõi thép
Loại tải |
Mức tải trung bình |
Tải tĩnh (khi đặt đứng yên) |
3000-5000kg |
Tải động (di chuyển bằng xe nâng) |
1000-1500kg |
Tải trên rack ( trong hệ thống kệ) |
800-1200kg |
3. Ưu điểm nổi bật của pallet nhựa lõi thép
Với sự kết hợp giữa vật liệu nhựa và thép, loại pallet này mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các loại pallet truyền thống.
3.1. Khả năng chịu tải vượt trội
- Nhờ lõi thép gia cường, pallet có thể chịu tải động cao hơn 50% so với pallet nhựa thường.
- Phù hợp với môi trường vận chuyển nặng, đặt trên kệ cao tầng mà không bị cong võng.
3.2. Bền bỉ theo thời gian
- Tuổi thọ kéo dài lên đến 10 năm nếu sử dụng đúng cách
- Không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, mối mọt hay hóa chất – đặc biệt phù hợp với kho lạnh, kho hóa chất
3.3. Tính thẩm mỹ và vệ sinh cao
- Bề mặt nhẵn, không có dằm như pallet gỗ → an toàn cho người sử dụng
- Dễ dàng làm sạch bằng nước hoặc máy xịt áp lực
3.4. Tối ưu chi phí dài hạn
- Mặc dù chi phí ban đầu cao hơn pallet gỗ, nhưng pallet nhựa lõi thép có thể tái sử dụng hàng ngàn lần
- Tổng chi phí sử dụng trung bình thấp hơn từ 15–25% sau 3 năm
3.5. Thân thiện môi trường
- Không cần hun trùng như pallet gỗ khi xuất khẩu
- Một số dòng có thể tái chế phần nhựa sau vòng đời sản phẩm
>> Xem thêm mẫu pallet nhựa lõi thép tại Việt Tiến
4. Ứng dụng phổ biến của pallet nhựa lõi thép
Bạn có thể bắt gặp loại pallet này trong hầu hết các ngành công nghiệp yêu cầu tải trọng cao, độ bền lớn, và tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
4.1. Kho lạnh và ngành thực phẩm
- Pallet nhựa lõi thép không bị giòn dưới 0°C
- Bề mặt không thấm nước → không ẩm mốc, vi khuẩn
- Dùng phổ biến trong kho lạnh thủy sản, thịt, sữa
4.2. Ngành hóa chất và dược phẩm
- Chịu được môi trường có axit nhẹ, kiềm, hơi hóa chất
- Đáp ứng các yêu cầu an toàn của ngành dược phẩm
- Dễ vệ sinh bằng dung dịch chuyên dụng
4.3. Nhà máy sản xuất nặng cơ khí, logistics
- Pallet được dùng để đặt máy móc, khuôn mẫu, sản phẩm cơ khí nặng
- Tương thích với các hệ thống kệ tự động (ASRS), drive-in
- Hạn chế biến dạng khi lưu kho dài ngày
4.4. Trung tâm phân phối và xuất khẩu
- Có chứng chỉ tiêu chuẩn quốc tế: ISO, HACCP, FDA
- Đáp ứng quy định xuất khẩu mà không cần xử lý hun trùng
- Dễ dàng kê khai mã HS code: 39239090
5. Đơn vị cung cấp pallet nhựa uy tín – Nhựa Việt Tiến
Bên cạnh các dòng pallet thông dụng, Nhựa Việt Tiến còn cung cấp pallet nhựa lõi thép – giải pháp tối ưu cho hàng hóa nặng và lưu trữ trên kệ cao tầng. Sản phẩm được gia cố lõi thép mạ kẽm bên trong nhựa HDPE, giúp tăng độ bền, chống cong vênh và chịu tải tốt đến 1500kg. Pallet có nhiều kích thước chuẩn, phù hợp với xe nâng và container, kèm theo CO/CQ đầy đủ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kho lạnh, ngành thực phẩm, dược phẩm và xuất khẩu. Liên hệ ngay với Nhựa Việt Tiến để được tư vấn mẫu pallet phù hợp với nhu cầu của bạn.