Nhựa HIPS là một trong những loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhờ đặc tính vượt trội và có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như làm bao bì thực phẩm và sản xuất công nghiệp. Thế nhưng, liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về loại nhựa này chưa? Nhựa HIPS có thực sự an toàn không? Trong bài viết dưới đây Nhựa Việt Tiến sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc về loại nhựa này!
1. Nhựa HIPS là gì?
Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo được tạo ra từ polystyrene (PS) bằng cách bổ sung cao su polybutadiene nhằm cải thiện độ dẻo dai, tăng khả năng chịu va đập và khắc phục nhược điểm giòn của polystyrene nguyên bản.
So với polystyrene thông thường, HIPS có độ bền cơ học tốt hơn, dễ gia công và phù hợp với nhiều lĩnh vực sản xuất như bao bì thực phẩm, đồ gia dụng và in 3D. Nhờ những đặc tính vượt trội mà ngày nay loại nhựa này ngày càng được ứng dụng rộng rãi hơn trong công nghiệp và đời sống.
2. Đặc tính nổi bật của nhựa HIPS
Để có thể sản xuất ra các loại vật dụng có thể ứng dụng tốt trong đời sống, nhựa HIPS sở hữu những đặc tính vô cùng đặc biệt. Bao gồm:
2.1. Đặc điểm vật lý và hóa học
Về tính chất vật lý, HIPS có khả năng chịu va đập tốt, màu trắng tự nhiên, bề mặt bóng đẹp, dễ gia công và có khả năng in ấn tốt. Tuy nhiên, nhựa lại có tính chất hơi cứng và giòn. Đây là một loại nhựa nhiệt dẻo với nhiệt độ gia công trong khoảng 180°C đến 240°C, nhiệt độ nóng chảy khoảng 240°C..
Về tính chất hóa học, nhựa HIPS không mùi, khả năng chống ăn mòn hóa chất tốt, không thấm nước, do đó trong quá trình sản xuất sản phẩm từ loại nhựa này không cần sấy khô. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng thành phẩm cao nhất, nhiều nhà sản xuất khuyến nghị nên sấy ở nhiệt độ khoảng 60°C trong 1 giờ trước khi gia công.
2.2. Tỷ trọng và các chỉ số quan trọng khác
Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene) là một loại nhựa nhiệt dẻo có hình dạng trong suốt giống thủy tinh, tỷ trọng khoảng 1,05 g/cm³ tương đương với nước. Vật liệu này sở hữu tính lưu động tốt và nhiệt độ phân hủy cao, giúp dễ dàng gia công và tạo hình sản phẩm. Nhờ tỷ trọng ổn định, HIPS thường được sử dụng làm thông số tiêu chuẩn trong các máy ép phun để đo hiệu quả làm dẻo.
2.3. Có an toàn không? Ký hiệu hạt nhựa HIPS
Nhựa HIPS được đánh giá là an toàn trong điều kiện sử dụng bình thường và đặc biệt là có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nhựa HIPS có thể giải phóng các chất có hại. Do đó, không nên sử dụng các sản phẩm từ nhựa HIPS để đựng thực phẩm nóng hoặc sử dụng trong lò vi sóng, nhằm tránh phát sinh những loại độc tố không mong muốn.
Về ký hiệu, nhựa HIPS thuộc nhóm nhựa PS và được đánh dấu bằng số “6” bên trong biểu tượng tam giác tái chế trên các sản phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng nhận biết và phân loại chính xác loại nhựa này trong quá trình sử dụng và tái chế.
3. Ưu và nhược điểm của nhựa HIPS
Mặc dù sở hữu những đặc tính tốt và có tính ứng dụng cao như hỗ trợ in ấn 3D, nhưng nhựa HIPS vẫn có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Cụ thể:
3.1. Ưu điểm của nhựa HIPS
- Trọng lượng nhẹ: Nhựa HIPS có khối lượng riêng khoảng 1,05 g/cm³, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm, thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chống va đập tốt: Sự kết hợp giữa polystyrene và polybutadiene mang lại cho HIPS độ bền cơ học cao, chịu được va đập mạnh, phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền.
- Dễ gia công: Loại nhựa này có khả năng chảy tốt khi đun nóng, dễ dàng đúc, ép và tạo hình theo nhu cầu.
- Bề mặt bóng, dễ in ấn: Bề mặt nhựa mịn màng, bóng đẹp, thuận lợi cho việc in ấn và trang trí sản phẩm.
- An toàn và thân thiện với môi trường: Trong điều kiện bình thường, HIPS không mùi, không độc hại, không cho phép vi khuẩn sinh trưởng.
- Khả năng cách điện tốt: HIPS có khả năng cách điện và cách nhiệt ở tần số cao, được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và điện lạnh.
- Khả năng tự nhiễm màu: Nhựa HIPS dễ dàng pha màu giúp tạo ra nhiều sản phẩm có màu sắc đa dạng và phong phú.
3.2. Nhược điểm của nhựa HIPS
- Dễ cháy: Nhựa HIPS dễ bắt lửa và tiếp tục cháy ngay cả khi rời khỏi nguồn lửa. Khi cháy, ngọn lửa có màu vàng kim và tạo ra khói đen đặc.
- Khả năng chịu nhiệt kém: HIPS dễ bị biến dạng khi ở nhiệt độ cao, không thích hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt tốt.
- Đặc tính cơ học hạn chế: Mặc dù có khả năng chống va đập, nhưng loại nhựa này vẫn dễ bị nứt vỡ khi bị tác động mạnh.
- Độ cứng bề mặt thấp: Bề mặt nhựa HIPS dễ bị trầy xước, cần tránh ma sát mạnh.
4. Các loại nhựa HIPS phổ biến hiện nay
Nhựa HIPS không chỉ có một loại mà được chia ra nhiều loại để giúp người dùng có thể dễ dàng lựa chọn để sản xuất ra nhiều loại đồ dùng khác nhau. Dưới đây là 2 loại nhựa phổ biến:
4.1. Hạt nhựa HIPS 8250
Hạt nhựa HIPS 8250 có đặc tính chịu lực tốt, thường được gia công bằng công nghệ ép và cán màng hút định hình. Loại nhựa này được ứng dụng để sản xuất vỏ tivi, các thiết bị điện tử, mặt bàn ghế học sinh, các chi tiết trong ô tô,… Đặc biệt, HIPS 8250 còn có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí sản xuất.
4.2. Hạt nhựa HIPS 650
Hạt nhựa HIPS 650 được gia công chủ yếu bằng phương pháp ép và cán màng hút định hình. Loại nhựa này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị điện tử như vỏ tivi, điều hòa, thiết bị vệ sinh, đồ gia dụng và đồ chơi trẻ em. HIPS 650 nổi bật với khả năng chịu va đập cao và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
4.3. Các loại hợp chất nhựa HIPS (Conductive, Flame retardant)
Ngoài các loại hạt nhựa HIPS thông thường còn có các hợp chất khác được cải tiến từ loại nhựa này nhằm đáp ứng những yêu cầu đặc biệt trong công nghiệp. Trong đó có 2 loại điển hình là Conductive HIPS và Flame Retardant HIPS.
Hợp chất HIPS dẫn điện (Conductive HIPS) được tạo ra bằng cách pha trộn nhựa HIPS với các vật liệu dẫn điện như muội than, giúp sản phẩm có khả năng dẫn điện tốt. Hợp chất này được ứng dụng trong sản xuất bộ sạc di động, ổ cắm điện và các linh kiện điện tử.
Hợp chất HIPS chống cháy (Flame Retardant HIPS) được bổ sung các chất chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan rộng của ngọn lửa trên bề mặt nhựa. Loại hợp chất này phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao như vỏ thiết bị điện tử, pallet nhựa, thùng nhựa và bàn phím.
5. Ứng dụng của nhựa HIPS
Nhựa HIPS được ứng dụng rất nhiều trong đời sống. Những vật dụng bạn đang sử dụng cũng có thể được làm ra từ loại nhựa này. Một số ứng dụng có thể kể đến như:
5.1. Ứng dụng trong in 3D
Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene) đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực in 3D nhờ những đặc tính ưu việt. Loại nhựa này có khả năng hòa tan trong dung môi Limonene, vậy nên khi dùng để in các cấu trúc phức tạp có nhiều chi tiết nhỏ, HIPS trở thành vật liệu hỗ trợ tuyệt vời giúp đảm bảo chất lượng và hình dáng của sản phẩm.
5.2. Ứng dụng trong sản xuất và các ngành công nghiệp khác
Nhờ những đặc tính nổi bật như độ bền cơ học cao, có khả năng chịu va đập và dễ dàng gia công, nhựa HIPS ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như lĩnh vực bao bì, đồ chơi cho trẻ em, điện tử, các sản phẩm gia dụng,…
6. Báo giá nhựa HIPS mới nhất 2025
Giá nhựa HIPS trong năm 2025 còn phụ thuộc vào sự biến động của thị trường, nguồn cung ứng nguyên liệu cũng như nhu cầu tiêu thụ của các ngành công nghiệp. Hiện nay, giá hạt nhựa HIPS dao động trung bình trong khoảng từ 30.000 – 50.000 VNĐ/kg, tùy vào từng loại sản phẩm và nhà cung cấp.
Bạn có thể tham khảo một số yếu tố làm biến động giá và cân nhắc nên đầu tư số tiền bao nhiêu cho hợp lý để mua nhựa HIPS vào thời điểm này:
- Loại nhựa HIPS: Nhựa HIPS nguyên sinh thường có giá cao hơn so với nhựa tái sinh do chất lượng và độ tinh khiết cao hơn.
- Quy cách đóng gói và số lượng đặt hàng: Mua với số lượng lớn thường có mức giá ưu đãi hơn.
- Xu hướng thị trường: Sự thay đổi trong giá nguyên liệu đầu vào, tình trạng nhập khẩu và nguồn cung có thể tác động đến giá thành sản phẩm.
- Yêu cầu kỹ thuật: Các loại HIPS cải tiến như HIPS chống cháy (Flame Retardant), HIPS dẫn điện (Conductive) hay HIPS có tính chất đặc biệt khác sẽ có giá cao hơn so với HIPS thông thường.
Để có mức giá chính xác nhất và phù hợp với nhu cầu sản xuất, các doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp để nhận báo giá cập nhật theo từng thời điểm.
7. Kết luận
Nhựa HIPS (High Impact Polystyrene) là một trong những loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến nhất hiện nay nhờ vào những đặc tính nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu va đập tốt, bề mặt bóng đẹp và dễ gia công. Với nhiều ưu điểm vượt trội, nhựa HIPS được ứng dụng rộng rãi trong in 3D, bao bì thực phẩm, sản xuất linh kiện điện tử, đồ gia dụng và nhiều ngành công nghiệp khác. Ngoài các loại nhựa HIPS thông thường, thị trường còn có những dòng hợp chất đặc biệt như HIPS dẫn điện (Conductive HIPS) và HIPS chống cháy (Flame Retardant HIPS), giúp đáp ứng nhu cầu sử dụng trong những lĩnh vực đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Với sự biến động của thị trường, giá nhựa HIPS có thể thay đổi tùy theo nguồn cung, nhu cầu và đặc điểm kỹ thuật của từng loại sản phẩm. Do đó, để có mức giá tốt nhất và lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sản xuất, việc tìm kiếm một đơn vị cung cấp uy tín là vô cùng quan trọng.
Nếu bạn đang cần tư vấn về các sản phẩm từ nhựa HIPS, hãy liên hệ ngay với Nhựa Việt Tiến qua hotline 18007113 (Miễn phí cước gọi) để được hỗ trợ nhanh chóng và nhận báo giá chi tiết. Chúng tôi cam kết cung cấp những sản phẩm chất lượng, đáp ứng mọi nhu cầu sản xuất của bạn!