Bên cạnh các loại nhựa quen thuộc như nhựa PP, nhựa PVC,… thì nhựa Resin cũng được dùng phổ biến trong đời sống và cả lĩnh vực công nghiệp hay đồ thủ công. Tuy nhiên, không ít người vẫn chưa biết nhựa Resin là gì và liệu nhựa này có an toàn không. Để được giải đáp thắc mắc, hãy cùng tìm hiểu bài viết này của Nhựa Việt Tiến nhé!
1. Đặc điểm hạt nhựa Resin là gì?
Nhựa Resin còn được biết đến với tên gọi khác là keo Resin hay Resin Thái – là một loại polymer có khả năng chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn thông qua phản ứng hóa học, thường gặp nhất là phản ứng polymer hóa. Resin được sử dụng để tạo ra các vật liệu cứng, bền, có độ bám dính và khả năng kháng hóa chất cao.
Xét về nguồn gốc, resin gồm hai nhóm chính:
- Resin tự nhiên: chiết xuất từ thực vật như nhựa thông, dùng trong mực in, keo dán, sơn dầu.
- Resin tổng hợp: sản xuất từ hóa dầu, có đặc tính ổn định và được ứng dụng phổ biến trong xây dựng, kỹ thuật, nghệ thuật thủ công và điện tử.
Điểm khác biệt quan trọng giữa resin và plastic là resin thường ở dạng lỏng trước khi đóng rắn, còn plastic đã được định hình sẵn và không cần phản ứng hóa học để sử dụng. Resin chính là tiền thân của nhiều loại vật liệu nhựa kỹ thuật cao. Nhờ đặc tính đa dụng và dễ tùy biến, resin trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng như đổ khuôn, phủ bảo vệ bề mặt, chế tác mỹ thuật, sản xuất vật liệu composite và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
2. Nhựa Resin gồm những loại nào?
Sau khi đã biết được nhựa Resin là gì, tiếp theo hãy cùng tìm hiểu chất liệu nhựa này gồm có những loại nào. Cụ thể, Resin Thái được phân thành 4 loại bao gồm:
Bảng tổng hợp nhanh
Loại Resin | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
Epoxy Resin |
|
|
|
|
Polyester Resin |
|
Thi công nhanh, tiết kiệm |
|
|
Polyurethane Resin (PU Resin) |
|
|
|
|
Acrylic Resin |
|
|
|
|
2.1. Nhựa Epoxy Resin
Nhựa Epoxy Resin còn được gọi là keo AB, là một loại vật liệu tổng hợp bao gồm hai thành phần chính: phần A là nhựa nền Diglycidyl ether of Bisphenol A và phần B là chất đóng rắn với nhiều loại khác nhau như Amido Emies, Polyamides và Aliphatic amines.
Loại nhựa này được chia thành 2 loại chính là:
- Epoxy Resin trong suốt: Có độ trong suốt như pha lê hoặc kính, kháng tia UV tốt nên duy trì được độ trong trong thời gian dài mà không ngả vàng.
- Epoxy Resin cứng: Là phiên bản nâng cấp, giúp khắc phục đặc tính mềm của nhựa gốc.
Ưu điểm:
- Bám dính cực tốt trên bề mặt gỗ, kim loại, nhựa cứng.
- Kháng mài mòn, tia UV, dung môi nhẹ.
- Bề mặt hoàn thiện đẹp, dễ đánh bóng.
Nhược điểm:
- Khó thi công nếu không kiểm soát điều kiện môi trường.
- Thời gian đông cứng lâu hơn polyester.
- Giá thành cao hơn các loại resin phổ thông.
Ứng dụng:
- Lớp sơn phủ epoxy chống mài mòn cho pallet nhựa và sàn nhà xưởng.
- Dùng trong phủ bề mặt tăng độ bền và chống trầy xước.
- Phủ bóng cho nắp thùng đựng đồ cao cấp yêu cầu tính thẩm mỹ cao, đồ handmade như tranh 3D, trang sức,…
2.2. Polyester Resin
Polyester resin là loại resin nhiệt rắn phổ biến trong ngành sản xuất composite. Nó có ưu điểm về giá thành và tốc độ thi công nhanh, rất phù hợp cho các sản phẩm kỹ thuật có khối lượng lớn hoặc yêu cầu về khuôn đúc. Tuy nhiên, polyester dễ ngả màu và có mùi hắc nên không phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc mang tính thẩm mỹ cao.
Đặc điểm nổi bật:
- Dễ trộn, đông cứng nhanh.
- Có thể gia cố với sợi thủy tinh.
- Dễ gia công trên khuôn lớn.
Ưu điểm:
- Giá thành thấp, phù hợp sản xuất số lượng lớn.
- Dễ kết hợp với vật liệu gia cường như sợi thủy tinh.
- Khả năng chịu lực cơ học tốt.
Nhược điểm:
- Dễ ngả vàng nếu không có phụ gia chống UV.
- Mùi nặng, cần thi công ở khu vực thông thoáng.
- Độ co ngót khi đóng rắn cao hơn epoxy.
Ứng dụng:
- Sử dụng làm vật liệu chính cho thùng rác composite 660L – 1000L, kết hợp sợi thủy tinh tạo thành sản phẩm chịu lực cao.
- Áp dụng trong các dòng sóng nhựa kỹ thuật cần lớp phủ composite.
- Nhựa PR dùng để sản xuất thuyền và bồn chứa.
- Ứng dụng trong ngành sản xuất đồ gia dụng và vật liệu xây dựng như tấm ốp, vật liệu trang trí,…
2.3. Polyurethane Resin
Nhựa Polyurethane Resin hay còn gọi là PU Resin – Là một loại vật liệu đa năng, nổi bật với những đặc tính vượt trội như: kháng nước, chịu nhiệt tốt và khả năng kết dính cao. Đặc biệt, loại nhựa này còn dẻo dai và bền bỉ trước tác động của môi trường.
Đặc điểm nổi bật:
- Đàn hồi, mềm dẻo, bám dính tốt.
- Chịu mài mòn và va đập mạnh.
- Có thể ứng dụng trong môi trường chịu lực cao.
Ưu điểm:
- Độ bền va đập và chịu nén tốt.
- Không giòn vỡ, thích hợp cho chi tiết chuyển động.
- Có thể sử dụng cho phủ sàn đàn hồi, tay cầm chống sốc.
Nhược điểm:
- Thời gian đông cứng nhanh.
- Không phù hợp sử dụng trong môi trường ẩm ướt.
- Nhanh ngả vàng sau một khoảng thời gian sử dụng.
Ứng dụng:
- Áp dụng cho bánh xe PU đặc chịu tải
- Được sử dụng để sản xuất sơn phủ, chế tạo tàu biển và ô tô.
- Sản xuất cao su, nêm và các sản phẩm chống thấm nước.
2.4. Acrylic Resin
Với đặc trưng có thể hòa tan trong nước, nhựa Acrylic Resin được sử dụng trong các ứng dụng keo pha trộn. Loại nhựa này còn có độ trong suốt cùng màu sắc đa dạng, được chia thành 3 loại chính bao gồm:
- Nhựa Acrylic nhiệt dẻo: Nổi bật với đặc trưng màng nhựa trong suốt, phản ứng kém với bột màu nên thường không có màu sắc. Nhựa Acrylic nhiệt dẻo được sử dụng chủ yếu trong sơn PU cho kim loại, nhôm,…
- Nhựa Acrylic Resin dẻo: Vì dễ gia công nên Acrylic dẻo được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất và nghệ thuật.
- Nhựa Acrylic nhiệt rắn: Loại này có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, thường được dùng trong sơn công nghiệp nhờ vào đặc tính rắn chắc của màng sơn.
Đặc điểm nổi bật:
- Trong suốt, bóng, dễ tạo màu.
- Không cần chất đóng rắn.
- Thời gian khô nhanh.
Ưu điểm:
- Dễ thi công, không sinh mùi khó chịu.
- An toàn hơn epoxy, phù hợp DIY cá nhân.
- Tạo lớp sơn phủ bóng đẹp cho các sản phẩm nhỏ.
Nhược điểm:
- Dễ ngả sang màu sáng khi sử dụng ở ngoài trời.
- Không thích hợp dùng trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
Ứng dụng:
- Áp dụng trong in UV mực acrylic lên thân thùng đựng đồ đa năng, giúp tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Là chất phủ bề mặt cho đồ nhựa trang trí hoặc nội thất trong danh mục gia dụng.
3. Tính chất vật lý và hóa học nổi bật của nhựa resin
Khi lựa chọn resin cho ứng dụng kỹ thuật hoặc DIY, việc hiểu rõ các tính chất vật lý và hóa học của từng loại không chỉ giúp bạn đạt được hiệu quả thẩm mỹ, mà còn đảm bảo độ bền, an toàn và phù hợp với môi trường sử dụng.
Tính chất | Mô tả cụ thể | Loại resin nổi bật |
---|---|---|
Độ cứng (Shore D) | Dao động từ 70 – 90, tùy loại. Epoxy đạt >85, phù hợp cho sản phẩm cần chịu va đập hoặc ma sát cao. | Epoxy, Polyester |
Độ bền kéo (Tensile) | 35 – 90 MPa. Chịu lực cao, thích hợp cho composite kỹ thuật hoặc thùng chứa hóa chất. | Epoxy, Polyester |
Tính cách điện | Điện trở suất thể tích >10¹² ohm·cm. Phù hợp với thiết bị điện, bảng mạch, sản phẩm yêu cầu cách điện tốt. | Epoxy, Acrylic |
Độ trong suốt và độ bóng | Độ truyền sáng >90%. Bề mặt có thể trong suốt như kính nếu thi công chuẩn. | Epoxy, Acrylic |
Khối lượng riêng (Density) | 1.1 – 1.5 g/cm³. Nhẹ hơn kim loại hoặc thủy tinh, tối ưu vận chuyển và lắp đặt. | Tất cả các loại resin |
Kháng hóa chất | Chống axit nhẹ, kiềm loãng, dung môi hữu cơ. Epoxy chịu hóa chất tốt nhất trong nhóm. | Epoxy, Polyester |
Chống tia UV | Giúp giữ màu, không ngả vàng khi tiếp xúc ánh nắng. Cần có phụ gia UV nếu dùng ngoài trời. | Epoxy (UV grade), Acrylic |
Kháng ẩm và không thấm nước | Tất cả resin đều có khả năng chống ẩm vượt trội, dùng tốt trong môi trường mưa ẩm, gần biển. | Epoxy, PU |
Chống ăn mòn | Đặc biệt khi kết hợp với sợi thủy tinh. Bền với môi trường muối, hóa chất, dầu mỡ công nghiệp. | Polyester, Epoxy |
4. Ứng dụng của nhựa Resin là gì?
Nhựa Resin không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghiệp hay đời sống mà đã dần trở thành nguồn cảm hứng sáng tạo trong nghệ thuật, cụ thể:
- Kết hợp với gỗ tự nhiên để tạo ra các sản phẩm trang sức như nhẫn, dây chuyền,…
- Nhựa Resin đặc biệt là loại Epoxy Resin thích hợp dùng để làm vật phẩm trang trí hay quà tặng.
- Sử dụng để phủ lên bề mặt các vật liệu khác nhằm tạo hiệu ứng 3D như đổ Resin lên gỗ để bề mặt gỗ trở nên bóng mịn và có độ sâu hơn.
- Làm mặt kính cho sản phẩm trang trí nội thất cao cấp.
- Trong công nghiệp thì được dùng để sản xuất thùng nhựa chứa nước hoặc đựng thực phẩm, pallet nhựa,…
5. Nhựa Resin có độc không?
Nhựa Resin có độc không là câu hỏi được không ít người quan tâm khi có nhu cầu sử dụng loại nhựa này. Trên thực tế, chất liệu này là dạng nhựa tổng hợp có nguồn gốc từ Composite nên sẽ không đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Bởi tính đến thời điểm hiện tại, đã có không ít người bị kích ứng hoặc gặp tình trạng nổi mẩn ngứa khi tiếp xúc với keo Resin.
Ngoài ra, khi nhựa Resin tiếp xúc với mắt, mũi hay miệng sẽ gây ra một số phản ứng hóa học gây hại cho sức khỏe. Thế nên, khi sử dụng loại nhựa này bạn cần lưu ý những điều sau đây:
- Sử dụng bao tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với nhựa Resin.
- Bảo quản ở nơi thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời.
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Khi xử lý nhựa Resin cần chọn không gian thoáng đãng.
- Rửa sạch dụng cụ sau khi sử dụng xong.
Nhựa resin là vật liệu giàu tiềm năng, linh hoạt trong nhiều lĩnh vực từ nghệ thuật đến công nghiệp. Với khả năng đóng rắn linh hoạt, độ bền cơ học cao, thẩm mỹ đẹp và dễ ứng dụng, resin đang trở thành giải pháp vật liệu hiện đại được ưa chuộng trên toàn thế giới. Tuy nhiên, resin vẫn có những hạn chế về độc tính khi sử dụng sai cách, cần hiểu rõ từng loại và chọn đúng sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về nhựa Resin hay các sản phẩm thùng rác nhựa, thùng phuy nhựa, pallet nhựa, … xin vui lòng liên hệ qua số hotline 028 6271 8386 của công ty TNHH Nhựa Việt Tiến. Đội ngũ tư vấn sẽ luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc cho bạn!