Pallet Nhựa Tải Trọng Cao, Siêu Bền, Bảo Hành 2 Năm, Giá Tốt 2025
Pallet nhựa với thiết kế chắc chắn, sử dụng nhựa HDPE nguyên sinh, đảm bảo độ bền cao và chịu tải vượt trội. Sản phẩm chống mối mọt, không thấm nước, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cho thực phẩm, y tế, kho lạnh. Đa dạng kích thước, từ 1200×1000 đến tùy chỉnh, pallet nhựa tích hợp dễ dàng vào hệ thống giá kệ. Thân thiện môi trường với vật liệu tái chế, đạt tiêu chuẩn xuất khẩu. Cam kết giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc, bảo hành rõ ràng.
Bạn đang tìm kiếm kệ pallet bền bỉ, giá rẻ để tối ưu kho bãi hoặc xuất khẩu? Với độ bền vượt trội, chống ẩm mốc và thân thiện môi trường, pallet nhựa đang dẫn đầu xu hướng logistics tại Việt Nam. Bài viết này Nhựa Việt Tiến giúp bạn hiểu rõ về sản phẩm, từ đặc điểm, ứng dụng, đến cách chọn mua pallet nhựa giá rẻ phù hợp với nhu cầu.
Pallet nhựa là gì?
Pallet nhựa là sản phẩm được đúc từ hạt nhựa HDPE hoặc PP nguyên sinh, có cấu trúc phẳng, chịu tải tốt, được sử dụng rộng rãi để kê, lưu trữ, xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa trong các kho bãi, nhà máy.
Cấu tạo của một pallet nhựa tiêu chuẩn bao gồm các bộ phận chính được thiết kế để tối ưu hóa độ bền và tính năng sử dụng. Các bộ phận này gồm mặt pallet (bề mặt tiếp xúc với hàng hóa), chân pallet (chịu lực chính) và các đường nâng được thiết kế để tương thích với càng của xe nâng máy và xe nâng tay. Pallet nhựa là một mắt xích quan trọng trong hệ thống logistics hiện đại.
Ưu điểm của Pallet nhựa công nghiệp
Pallet nhựa nổi bật với các ưu điểm vượt trội, 5 lý do hàng đầu để doanh nghiệp lựa chọn:
- Độ bền cao: Chịu tải tĩnh 2000 - 5000kg, chịu tải động 600 - 2000kg, tuổi thọ 5 - 10 năm, thậm chí lên đến 20 năm tùy thuộc vào tần suất, môi trường sử dụng và cách bảo quản pallet nhựa.
- Chống ẩm và hóa chất: Phù hợp kho lạnh (-30°C đến 80°C) hoặc khu vực kho, xưởng hóa chất.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Giảm chi phí thay thế, tối ưu vận hành logistics dài hạn.
- Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn, không thấm nước và dễ lau chùi, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khắt khe cho ngành thực phẩm, dược phẩm.
- Thân thiện môi trường: Pallet nhựa có thể tái chế 100%, hỗ trợ doanh nghiệp hướng đến các giải pháp logistics xanh.
So sánh pallet nhựa với pallet gỗ và kim loại
Khi so sánh với các loại pallet truyền thống như pallet gỗ hay pallet kim loại, pallet nhựa mới thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội trên nhiều phương diện. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về 8 khác biệt chính:
STT |
Tiêu chí |
Pallet nhựa |
Pallet gỗ |
Pallet kim loại |
1 | Độ bền và tuổi thọ | 5 - 10 năm sử dụng liên tục | 2 - 4 năm, hút ẩm, dễ nứt, mục | 10 - 15 năm, nhưng nặng, dễ gỉ, móp méo |
2 | Khả năng chịu tải | 300kg - 5000kg tùy loại | 1000 - 2000kg, giảm khi ẩm ướt | 2000 - 5000kg, ổn định |
3 | Chống nước và hóa chất | Hoàn toàn không thấm nước, kháng hóa chất tốt | Hút ẩm, mục khi ướt, không kháng hóa chất | Dễ gỉ sét khi tiếp xúc với nước và hóa chất |
4 | Trọng lượng | Nhẹ (5 - 25kg) | Trung bình (25 - 30kg) | Nặng (30 - 50kg) |
5 | Vệ sinh và an toàn | Dễ làm sạch, không chứa đinh, mảnh vỡ | Khó làm sạch, có thể có mảnh vụn gỗ, đinh | Cạnh sắc, khó làm sạch hoàn toàn |
6 | Thân thiện môi trường | 100% có thể tái chế | Khai thác gỗ tự nhiên, có thể tái chế một phần | Tái chế được nhưng tốn năng lượng |
7 | Giá thành | Chi phí ban đầu cao, nhưng chi phí sử dụng lâu dài thấp | Chi phí ban đầu thấp nhưng phải thay thế thường xuyên | Chi phí ban đầu cao nhất |
8 | Ứng dụng | Đa dạng: thực phẩm, dược phẩm, xuất khẩu, kho lạnh | Hạn chế do vấn đề vệ sinh và kiểm dịch | Chủ yếu cho công nghiệp nặng |
Qua bảng so sánh trên, có thể thấy pallet nhựa cung cấp giải pháp cân bằng giữa hiệu quả chi phí, độ bền, tính linh hoạt và thân thiện với môi trường. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp yêu cầu cao về vệ sinh như thực phẩm, dược phẩm hay các doanh nghiệp có hoạt động xuất khẩu, tấm pallet nhựa là lựa chọn vượt trội.
Phân loại Pallet nhựa phổ biến 2025
Có nhiều cách phân loại pallet nhựa theo đặc điểm thiết kế, công dụng, ứng dụng, phù hợp với yêu cầu của từng ngành công nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu từng loại pallet nhựa phổ biến dưới đây.
Phân loại theo thiết kế
Loại pallet nhựa | Đặc điểm thiết kế | Ứng dụng thực tế |
Pallet nhựa một mặt | Thiết kế mặt trên phẳng, mặt dưới có chân đế hoặc dạng lưới, chỉ sử dụng một mặt. |
|
Pallet nhựa hai mặt | Cả hai mặt đều dùng được để chứa hàng, có kết cấu chắc chắn, khả năng chịu tải cao. |
|
Pallet nhựa mặt hở | Bề mặt thiết kế dạng lưới hở, giúp giảm trọng lượng pallet và thoát nước dễ dàng. |
|
Pallet nhựa mặt kín | Mặt trên kín hoàn toàn, chống bụi, chống thấm chất lỏng, dễ lau chùi. |
|
Pallet chân cốc/3 chân | Thiết kế chân cốc hoặc 3 chân, nhẹ, dễ xếp chồng, tải trọng tĩnh 2000 - 3000kg. | Kho lạnh, thực phẩm, tiết kiệm không gian, vệ sinh dễ dàng |
Pallet chống tràn |
Cấu trúc chữ thập hoặc kín để chống tràn, lõi thép gia cố, tải trọng tĩnh 2000 - 8000kg, tải trọng động 600 - 2000kg, đặc biệt với pallet chống tràn (lõi thép lên đến 8000kg). |
Hóa chất, xuất khẩu quốc tế, bảo vệ hàng hóa trong container. |
Phân loại theo vật liệu và mục đích sử dụng
- Pallet nhựa nguyên sinh (HDPE/ PP): Độ bền cao, chịu nhiệt -50°C đến 90°C, phù hợp hàng nặng và môi trường khắc nghiệt, giá cao hơn 20-30%
- Pallet nhựa tái chế: Tiết kiệm 30 - 50% chi phí, thân thiện môi trường, dùng cho hàng nhẹ hoặc ngắn hạn.
- Pallet nhựa liền khối: Tấm pallet nhựa liền khối có độ bền cao, không bị ảnh hưởng bởi môi trường như nước hay mối mọt. Thiết kế dễ dàng vệ sinh và tái sử dụng nhiều lần, tiết kiệm chi phí. Pallet nhựa loại này có hai kiểu: pallet 1 mặt (mặt dưới chịu tải) và pallet 2 mặt (cả hai mặt đều phẳng), thích hợp với xe nâng và giúp cố định hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Để giúp bạn chọn kệ pallet nhựa phù hợp nhất cho nhu cầu kho vận logistics hoặc xuất khẩu, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa pallet nhựa một mặt và pallet nhựa hai mặt:
Tiêu chí | Pallet Nhựa Một Mặt | Pallet Nhựa Hai Mặt |
Kích thước | 600 x 600 x 100mm đến 1200x1200x150mm | 1100x1100x150mm đến 1200x1200x150 mm |
Tải trọng tĩnh | 2000 - 4000 kg | 3000 - 5000 kg |
Tải trọng động | 600 - 1500 kg | 1000 - 2000 kg |
Trọng lượng | 6 - 10 kg | 15 - 20 kg |
Vật liệu | Nhựa HDPE nguyên sinh, đạt chuẩn ISO 9001 | Nhựa HDPE nguyên sinh, đạt chuẩn ISO 9001 |
Thiết kế | Một mặt phẳng, chân đế dạng lưới hoặc khối | Hai mặt phẳng, đối xứng, chân đế chắc chắn |
Khả năng xếp chồng | Có thể xếp chồng, tiết kiệm không gian kho | Xếp chồng ổn định hơn, phù hợp cho tải trọng lớn |
Ứng dụng chính | Kho bãi siêu thị, logistics nhẹ, lưu trữ hàng hóa thông thường | Nhà máy sản xuất, kho công nghiệp, xuất khẩu hàng nặng |
Ngành phù hợp | Thực phẩm, bán lẻ, kho nhỏ | Công nghiệp nặng, dược phẩm, xuất khẩu |
- Pallet nhựa lót sàn
Tấm pallet nhựa lót sàn bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm mốc và tiếp xúc với mặt đất. Sản phẩm giúp tối ưu không gian lưu trữ và dễ dàng vệ sinh. Sản phẩm này có độ bền rất tốt và có thể tái sử dụng nhiều lần, giúp tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro hư hỏng hàng hóa.
- Pallet nhựa xuất khẩu
Pallet nhựa xuất khẩu được làm từ nhựa chịu lực, giúp bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển quốc tế. Quá trình sản xuất bao gồm gia công nguyên liệu, xử lý bề mặt và kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISPM 15 và chứng nhận IPPC.
Bảng giá pallet nhựa mới nhất 2025
Giá pallet nhựa phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Chất liệu: Pallet làm từ nhựa nguyên sinh (HDPE/PP) sẽ có giá cao hơn pallet tái chế.
- Kích thước và Tải trọng: Pallet lớn, tải trọng cao sẽ đắt hơn.
- Thiết kế và cấu trúc: Pallet hai mặt, mặt kín hay có lõi thép gia cố sẽ có giá cao hơn.
- Số lượng đặt hàng: Mua số lượng lớn sẽ được hưởng mức giá ưu đãi hơn.
Để giúp quý khách hàng có thông tin đầy đủ về giá cả các sản phẩm pallet nhựa mới nhất, dưới đây là bảng giá tham khảo theo kích thước phổ biến:
Kích thước (dài x rộng x cao, đơn vị mm) |
Giá (VNĐ/ chiếc) |
Pallet nhựa 1200 x 1200 x 150mm |
|
Pallet nhựa 1200 x 1000 x 150mm
|
|
Pallet nhựa 1100 x 1100 x 150mm |
|
Pallet nhựa 1200 x 1200 x 78mm |
|
Pallet nhựa 1100 x 1100 x 125mm |
|
Pallet nhựa 1200 x 1000 x 140mm |
|
Pallet nhựa 1200 x 1000 x 145mm |
|
Pallet nhựa 1200 x 1000 x 78mm |
|
Pallet nhựa 1000 x 600 x 100mm |
|
Pallet nhựa 1350 x 1100 x 83 mm |
|
Pallet nhựa 600 x 600 x 100mm |
|
Lưu ý: Giá bán các sản phẩm sẽ có sự thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào sự biến động của thị trường. Nếu bạn muốn biết chính xác pallet nhựa giá bao nhiêu, hãy liên hệ qua số hotline 028 6271 8386 để được chúng tôi báo giá chi tiết nhé!
- Mua từ 100 chiếc/cái: Giảm 5 - 10%
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM.
Ứng dụng pallet nhựa trong logistics và kho vận
Pallet nhựa với những cải tiến vượt trội về chất lượng và tính năng đang mang lại giá trị to lớn cho nhiều loại hình doanh nghiệp, từ sản xuất, phân phối đến xuất nhập khẩu. Việc sử dụng pallet nhựa công nghiệp vào quy trình vận hành không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả mà còn mang lại nhiều lợi ích kinh tế đáng kể.
Trong doanh nghiệp sản xuất:
- Sắp xếp nguyên vật liệu theo từng lô, giảm thất thoát, dễ kiểm đếm.
- Chuyển hàng từ kho nguyên liệu đến khu vực sản xuất bằng xe nâng tay hoặc nâng máy.
- Sử dụng kệ pallet nhựa trong khu đóng gói để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất.
- Đảm bảo vệ sinh, đặc biệt quan trọng với doanh nghiệp thực phẩm, dược phẩm.
- Giảm thời gian thao tác, tăng độ an toàn, kiểm soát hàng hóa tốt hơn.
Trong ngành logistics và kho vận:
- Phân loại hàng hóa tại các trung tâm phân phối theo từng pallet giúp rút ngắn thời gian xuất/nhập hàng.
- Dễ dàng tích hợp với robot AGV, băng tải tự động trong mô hình warehouse hiện đại.
- Sử dụng pallet nhựa mặt kín hoặc pallet rack chịu lực để lưu trữ hàng hóa theo từng tầng trong kho cao.
- Giảm tình trạng hư hỏng hàng trong quá trình nâng hạ đặc biệt với hàng dễ vỡ.
- Tối ưu hóa luồng hàng, giảm chi phí vận hành logistics.
Đối với doanh nghiệp xuất khẩu:
- Đáp ứng quy định kiểm dịch thực vật quốc tế mà không cần xử lý như pallet gỗ
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISPM-15 và các quy định hải quan của các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản
- Giảm thời gian thông quan nhờ không phải kiểm tra kiểm dịch như pallet gỗ
- Tiết kiệm chi phí bảo hiểm hàng hóa do giảm thiểu rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển
Trong kho lạnh và chuỗi bảo quản lạnh:
- Pallet nhựa kho lạnh chịu lực, không bị nứt hoặc biến dạng ở nhiệt độ từ -20°C đến -30°C (HDPE nguyên sinh).
- Không hấp thụ độ ẩm, giữ vệ sinh khi tiếp xúc với thực phẩm tươi sống, thủy sản.
- Chống trượt tốt khi vận chuyển trên sàn inox trơn lạnh.
- Giảm nguy cơ lây nhiễm vi sinh nhờ khả năng khử trùng dễ dàng.
Trong chuỗi cung ứng siêu thị và thương mại điện tử:
- Chuẩn hóa kích thước hàng hóa, dễ dàng luân chuyển giữa nhà cung cấp, trung tâm phân phối, siêu thị.
- Có thể in logo thương hiệu, mã QR để kiểm soát hàng hóa và chống thất thoát.
- Pallet màu sắc khác nhau giúp phân loại sản phẩm (hàng tươi sống, đóng hộp, tồn kho…).
- Dễ dàng tích hợp vào hệ thống FIFO/FEFO trong kho.
Một số ứng dụng đặc biệt khác
- Ngành hóa chất, công nghiệp nặng: sử dụng pallet nhựa lõi thép chịu lực lớn, kháng ăn mòn axit/bazơ.
- Ngành y tế: pallet nhựa dùng trong kho vật tư, thuốc, nhờ đặc tính không bám bụi, không gây mùi.
- Doanh nghiệp cho thuê kho: sử dụng pallet nhựa trong mô hình “cho thuê theo lô - chia pallet”.
Hướng dẫn chọn mua pallet nhựa phù hợp
Lựa chọn kích thước pallet tiêu chuẩn, nhựa phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là 4 bước cụ thể để đưa ra quyết định đúng đắn:
Xác định nhu cầu sử dụng
Nhu cầu sử dụng là yếu tố đầu tiên cần xem xét khi chọn kích thước pallet nhựa. Loại hàng hóa và mục đích sử dụng sẽ quyết định kích thước phù hợp. Cụ thể:
- Loại hàng hóa: Hàng nhẹ như thực phẩm, đồ uống cần pallet nhỏ (600 x 1000 mm hoặc 1100 x 1100 mm). Hàng nặng như máy móc yêu cầu pallet lớn (1200 x 1000 mm).
- Mục đích sử dụng: Lưu trữ trong kho cần pallet phù hợp với không gian, trong khi xuất khẩu cần pallet tuân thủ tiêu chuẩn ISO hoặc Euro.
- Ví dụ: Một nhà máy thực phẩm chọn pallet 1100 x 1100 x 125 mm để lưu trữ trong kho lạnh, đảm bảo vệ sinh và tiết kiệm không gian.
Đánh giá điều kiện kho bãi
Điều kiện kho bãi ảnh hưởng lớn đến kích thước pallet nhựa. Kho nhỏ hoặc kho lạnh yêu cầu kích thước khác so với kho lớn hoặc tự động. Cụ thể:
- Kích thước kho: Kho nhỏ phù hợp với pallet 600 x 1000 mm, trong khi kho lớn có thể sử dụng pallet 1200 x 1200 mm.
- Loại kho: Kho lạnh cần pallet HDPE chống ẩm, còn kho tự động cần pallet hai mặt để tương thích với hệ thống.
- Ví dụ: Một kho lạnh thực phẩm sử dụng pallet 1100 x 1100 mm để đảm bảo vệ sinh và chống ẩm mốc.
Tương thích với thiết bị xử lý
Thiết bị xử lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo pallet hoạt động hiệu quả. Các loại thiết bị khác nhau yêu cầu kích thước và thiết kế pallet khác nhau:
- Xe nâng tay: Phù hợp với pallet một mặt như 800 x 1200 mm, thường dùng ở châu Âu.
- Xe nâng điện: Tương thích với pallet hai mặt như 1200 x 1000 mm, chịu tải cao.
- Container: Pallet ISO (1200 x 1000 mm) tối ưu không gian vận chuyển.
- Ví dụ: Doanh nghiệp sử dụng xe nâng tay châu Âu nên chọn pallet Euro 800 x 1200 mm để đảm bảo tương thích.
Xem xét ngân sách
Ngân sách là yếu tố cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng khi chọn kích thước pallet nhựa. So sánh giá cả và lợi ích dài hạn giúp đưa ra quyết định kinh tế:
- Pallet mới: Giá từ 200.000 đến 2.000.000 VND, phù hợp cho nhu cầu dài hạn.
- Pallet cũ: Giá từ 90.000 đến 490.000 VND, tiết kiệm chi phí nhưng cần kiểm tra chất lượng.
- Lợi ích dài hạn: Pallet HDPE tuy đắt hơn nhưng bền, giảm chi phí thay thế.
- Ví dụ: Doanh nghiệp nhỏ có thể chọn pallet cũ 1100 x 1100 mm để tiết kiệm chi phí ban đầu.
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ tận nơi tại các tỉnh thành với thời gian linh hoạt.
Khi đã biết được các yếu tố ảnh hướng đến mức giá, bạn sẽ đưa ra quyết định mua pallet mới hay cũ xem phần tiếp theo để có quyết định tốt nhất.
Nên chọn mua pallet nhựa mới hay cũ?
Nhiều doanh nghiệp vẫn đang phân vân giữa việc sử dụng pallet nhựa mới hay cũ. Mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành, chi phí và chất lượng bảo quản hàng hóa. Để giúp các doanh nghiệp dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp, dưới đây là bảng so sánh các yếu tố quan trọng khi lựa chọn giữa pallet nhựa mới và cũ.
TIÊU CHÍ | PALLET MỚI | PALLET CŨ |
Giá thành | Giá cao hơn do sản phẩm mới, chất lượng đảm bảo. | Giá rẻ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. |
Khả năng chịu tải | Khả năng chịu tải trọng cao, ổn định. | Khả năng chịu tải có thể giảm do sử dụng lâu dài. |
Chất lượng |
|
|
Vệ sinh và bảo quản | Dễ dàng vệ sinh, không thấm nước, không bám bụi. | Có thể khó vệ sinh, thấm nước, dễ bị bẩn. |
Thẩm mỹ | Mới, sạch sẽ, có tính thẩm mỹ cao. | Có thể bị xước, bẩn, mất tính thẩm mỹ. |
Tuổi thọ | Tuổi thọ lâu dài, sử dụng được nhiều lần (5 - 15 năm) | Tuổi thọ ngắn, phải thay thế sau một thời gian sử dụng (2-5 năm). |
Ứng dụng | Phù hợp với mọi ngành, đặc biệt là ngành yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm. | Phù hợp cho các mục đích không yêu cầu tiêu chuẩn cao về vệ sinh. |
Tóm lại, trong xu thế hiện nay, doanh nghiệp thường ưu tiên pallet nhựa mới do tính bền vững, bảo vệ hàng hóa tốt hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ cần pallet sử dụng tạm thời thì có thể nghĩ đến phương án sử dụng pallet đã qua sử dụng.
Nhựa Việt Tiến - Nhà cung cấp pallet nhựa uy tín, chất lượng, giá tốt
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi mua pallet nhựa chất lượng cao với giá cả hợp lý, Nhựa Việt Tiến là lựa chọn hàng đầu. Được biết đến với tiêu chuẩn an toàn, vệ sinh quốc tế và công nghệ sản xuất hiện đại, chúng tôi luôn đảm bảo mang đến những sản phẩm bền bỉ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Một số khách hàng lớn chúng tôi đã cung cấp Pallet nhựa như Viettel, HnB,...
Bên cạnh đó, công ty còn cung cấp dịch vụ với giá cả cạnh tranh, chính sách bảo hành minh bạch và hỗ trợ giao hàng toàn quốc, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và tăng hiệu quả vận chuyển. Với hơn 8 năm kinh nghiệm cùng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, Công ty chúng tôi đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp cần giải pháp thùng nhựa, thùng rác, can nhựa, thùng phuy nhựa, nhựa công nghiệp chất lượng cao.
- Pallet nhựa đạt chứng nhận chất lượng ISO 9001:2015.
- Chính sách ưu đãi khi mua hàng
- Nhân viên tư vấn tận tâm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, hỗ trợ tư vấn 24/7.
- Miễn phí vận chuyển tại TP.HCM cho khách mua pallet nhựa.
- Chính sách đổi trả 1-1 nếu sản phẩm có lỗi.
- Bảo hành lên đến 12 tháng.
- Xem sản phẩm mẫu trước khi ra quyết định mua
- Nhận hàng trước trả tiền sau (đặt cọc nhỏ với đơn hàng hớn)
Nhựa Việt Tiến không chỉ cung cấp sản phẩm vượt trội mà còn mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Quy trình sản xuất Pallet nhựa tại Việt Tiến
Quy trình sản xuất tấm pallet nhựa chuyên nghiệp sẽ bao gồm 5 bước cụ thể sau đây. Các bước thực hiện đều yêu cầu đúng kỹ thuật và tuân thủ các quy định về công nghệ, chất lượng sản phẩm.
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Hạt nhựa chất lượng cao (PP, HDPE) được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và tính thẩm mỹ. - Bước 2: Chuẩn bị máy ép nhựa
Máy ép nhựa nung chảy hạt nhựa và đổ vào khuôn mẫu, với hệ thống làm nguội tự động đảm bảo độ chính xác và năng suất cao. - Bước 3: Chuẩn bị khuôn mẫu pallet
Khuôn mẫu được thiết kế chính xác để đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và thẩm mỹ của sản phẩm. - Bước 4: Sản xuất pallet nhựa
Hạt nhựa chảy vào khuôn mẫu, được ép dưới áp lực lớn và xử lý nhiệt, sau đó được làm nguội và lấy ra khỏi khuôn. - Bước 5: Kiểm tra chất lượng
Pallet được kiểm tra về cấu trúc, bề mặt và khả năng chịu tải, loại bỏ ba via và kiểm tra lại để đảm bảo chất lượng hoàn hảo trước khi xuất xưởng.
Câu hỏi thường gặp liên quan đến pallet nhựa (FAQs)
Dưới đây là những giải đáp những câu hỏi thường gặp về pallet nhựa, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này và đưa ra quyết định phù hợp cho nhu cầu của mình.
Pallet nhựa sử dụng được bao lâu?
Pallet nhựa có độ bền cao, có thể sử dụng từ 5 - 10 năm, nếu được bảo quản đúng cách có thể lên đến 20 năm.
Pallet nhựa có dùng được với tất cả loại xe nâng không?
Có, nhưng bạn cần chọn đúng thiết kế chân đế hoặc khe hở phù hợp với loại xe nâng bạn sử dụng.
Kích thước nào phù hợp container?
Pallet 1200x1000mm tối ưu cho container 20ft/40ft.
Pallet nhựa nặng bao nhiêu kg?
Trọng lượng của pallet nhựa từ 5kg đến 25kg tùy thiết kế, ảnh hưởng đến khả năng chịu tải và ứng dụng. Trọng lượng tỉ lệ thuận với tải trọng, chia thành ba loại chính: Nhẹ, trung bình, và nặng, với các kích thước tiêu chuẩn đáp ứng đa dạng nhu cầu vận chuyển và lưu trữ.
Kích thước pallet nhựa phổ biến nhất là bao nhiêu?
Kích thước pallet nhựa phổ biến nhất tại Việt Nam là 1200 x 1000 x 150 mm. Tối ưu cho container, phù hợp với hầu hết các ngành (logistics, tiêu dùng, xuất khẩu).
Mua số lượng lớn có được chiết khấu không?
Chắc chắn có. Chúng tôi luôn có chính sách giá ưu đãi và chiết khấu hấp dẫn cho các khách hàng đặt mua số lượng lớn.
Công ty có giao hàng tận nơi không?
Có, chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận nơi trên toàn quốc với chi phí vận chuyển cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh chóng.
Những nhóm ngành nào sử dụng pallet nhựa nhiều nhất hiện nay?
Các ngành sử dụng pallet nhựa nhiều nhất là: thực phẩm và đồ uống, dược phẩm và y tế, điện tử và công nghệ cao, hóa chất, logistics kho vận và các ngành khác như dệt may, xây dựng, bán lẻ.
Pallet nhựa có bị giòn khi để ngoài trời không?
Có, nếu là nhựa tái chế chất lượng thấp. HDPE nguyên sinh không bị ảnh hưởng dưới nắng trong điều kiện thông thường.
Pallet nhựa mua từ Việt Tiến có hỗ trợ dập logo, in tên doanh nghiệp không?
Có. Việt Tiến có thể in logo, khắc thương hiệu theo yêu cầu của quý khách hàng.
Với những ưu điểm vượt trội, pallet nhựa là sự lựa chọn thông minh cho các doanh nghiệp cần giải pháp lưu trữ và vận chuyển công nghiệp hiệu quả. Nếu bạn đang tìm kiếm pallet nhựa chất lượng cao với giá cả hợp lý, Nhựa Việt Tiến chính là đối tác đáng tin cậy. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được tư vấn chi tiết và sản phẩm chất lượng, giúp tối ưu hóa quy trình logistics và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn. Để có thể mua pallet nhựa giá rẻ, chất lượng cao, hãy liên hệ ngay theo hotline 028 6271 8386 để được tư vấn và hỗ trợ.